TIME ACTIVITIES SINH HOẠT
Giờ/Buổi | Sáng | Chiều /Tối |
4h-4h30 | Wake up Thức dậy | |
4h30-6h | Morning chanting & meditation Tụng kinh buổi sáng và ngồi thiền | |
6h – 8h | Breakfast & rest Dùng sáng và nghỉ ngơi | |
8h – 10h | Daily chores Chấp tác | |
10h – 13h | Prepare to go alms, have lunch & rest Chuẩn bị đi bát, dùng trưa, và nghỉ ngơi | |
13h -14h | Dhamma study Giờ tu học cá nhân | |
14h -15h | Listen to Dhamma talk Nghe Pháp thoại | |
15h- 16h | Dhamma study Giờ tu học cá nhân | |
16h- 17h | Sitting meditation Ngồi thiền | |
17h – 18h | Juice & rest Nghỉ ngơi | |
18h – 19h15m | Evening chanting, meditation & Metta chanting Tụng kinh buổi chiều, ngồi thiền, và tụng Tâm Từ | |
19h15 – 20h | Walking meditation Đi kinh hành | |
20h – 21h | Sitting meditation Ngồi thiền | |
21h – 22h | Dhamma study (inside room) Giờ tu học cá nhân (trong phòng) | |
10pm Sleeping time Giờ ngủ |